| Mặt trước | 欺负 |
|---|---|
| Mặt sau | ăn hiếp, bắt nạt |
| Phiên âm | qīfù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 凄凉 lạnh lẽo thê lương qīliáng
Previous card: 瀑布 thác nước pùbù
Up to card list: Từ vựng HSK