Từ vựng HSK
Learn using these flashcards. Click a card to start.
- 娶 lấy vợ qǔ
- 劈 bổ chẻ pī
- 亦 cũng yì
- 翼 cánh yì
- 都 đều dōu
- 颜色 màu yánsè
- 鼻子 mũi bízi
- 饿 đói è
- 米 mét mǐ
- 朵 đóa hoa duo
- 而 và mà ér
- 胡须 râu húxū
- 毛 lông máo
- 颤抖 run rẩy chàndǒu
- 猖狂 ngang ngược điên cuồn chāngkuáng
- 昌盛 huưng thịnh hưng vượng chāngshèng
- 偿还 trả nợ bồi hoàn chánghuán
- 常年 sống lâu năm chángnián
- 尝试 thử chángshì
- 常务 thường vụ chángwù
- 场 chǎng
- 场合 trường hợp chǎnghé
- 敞开 chǎngkāi
- 场面 tình cảnh chǎngmiàn
- 场所 nơi chǎngsuǒ
- 倡导 khởi xướng mở đầu chàngdǎo
- 畅通 thông suốt tức khắc chàngtōng
- 畅销 bán chạy chàngxiāo
- 倡议 sáng kiến chàngyì
- 超级 siêu cấp chāojí
- 钞票 giấy bạc chāopiào
- 超越 vượt qua chāo yuè
- 潮流 trào lưu cháoliú
- 潮湿 ẩm ướt cháoshī
- 嘲笑 nhạo báng cháoxiào
- 撤退 thoái binh rút lui chètuì
- Bỏ 撤销 hủy bãi chèxiāo
- 沉淀 chất kết tủa chéndiàn
- 陈旧 lỗi thời cũ kỹ chénjiù
- 陈列 trưng bày chénliè
- Nặng 沉闷 nề trĩu chénmèn
- 陈述 kể trần thuật chénshù
- 沉思 trầm tư chénsī
- 沉重 trách nhiệm gánh nặng chénzhòng
- 沉着 bình tĩnh vững vàng chénzhuó
- 称心如意 vừa lòng đẹp ý chènxīn rúyì
- 称号 tước vị danh hiệu chēnghào
- 橙 trái cam chéng
- 盛 chứa đựng dung nạp shèng
- 承办 đảm đương chéngbàn
- 承包 ký hợp đồng nhận thầu chéngbāo
- 城堡 lâu dài chéngbǎo
- 成本 chi phí chéngběn
- 惩罚 trừng trị chéngfá
- 成交 giao dịch chéngjiāo
- 承诺 cam kết chéngnuò
- 澄清 làm rõ chéngqīng
- 成天 suốt ngày cả chéngtiān
- 乘务员 nhân viên phục vụ trên tàu,máy bay
- 呈现 lộ ra phơi bày chéngxiàn
- Hiệu 成效 quả công chéngxiào
- Cố 成心 thành tâm ý tình chéng xīn
- 成员 thành viên chéngyuán
- 诚挚 chân thành thân ái chéngzhì
- 秤 cái cân chèng
- 吃苦 chịu khổ chīkǔ
- 吃力 phí sức tốn chīlì
- 迟缓 trì trệ chậm chạp chíhuǎn
- 持久 kéo dài chíjiǔ
- 池塘 bể bơi ao đầm chítáng
- 迟疑 dự chần chừ chíyí
- 赤道 xích đạo chìdào
- 赤字 thiếu hụt bội chi chìzì
- 充当 giữ chức làm chōngdāng
- 冲动 xung động kích thích chōngdòng
- 冲击 tấn công chōngjí
- 充沛 tràn đầy dồi dào chōngpèi
- 充实 tăng cường bổ sung cho đủ chōngshí
- 冲突 xung đột,bmâu thuẫn chōngtú
- 充足 đầy đủ chōngzú
- 崇拜 tôn sùng bái chóngbài
- 重叠 lặp lại chồng chéo chóngdié
- 崇高 cao cả chónggāo
- Yêu 崇敬 mến kính chóngjìng
- 重阳节 tết trùng dương chóngyáng jié
- 抽空 dành thời gian tranh thủ chōukòng
- 筹备 chuẩn bị,trù bị chóubèi
- 踌躇 dự trần trừ chóuchú
- 稠密 dày đặc chóumì
- 丑恶 xấu xí chǒu'è
- 初步 sơ bộ,bước đầu chūbù
- 出路 đường ra lối chūlù
- 出卖 bán chūmài
- 出身 xuất thân chūshēn
- 出神 xuất thần sưa chūshén
- 出息 triển vọng tiền đồ chūxi
- 出洋相 xấu mặt làm trò cười cho thiên
- 储备 dự trữ để dành chúbèi
- 储存 chúcún
- 处分 trừng phạt chǔfèn
- Cảnh 处境 ngộ hoàn chǔjìng
- 储蓄 để dành dụm chúxù
- Xử 处置 lý trí chǔzhì
- 触犯 xúc phạm xâm chùfàn
- 川流不息 như nước chảy tấp lập chuānliúbùxī
- Vượt 穿越 qua chuānyuè
- 船舶 thuyền bè chuánbó
- 传达 truyền đạt chuándá
- 传单 tờ rơi truyền đơn chuándān
- Truyền 传授 dạy thụ chuánshòu
- Thở 喘气 dốc sâu hổn hển chuǎnqì
- 串 chuỗi chuàn
- 床单 khăn trải giường chuángdān
- 创立 sáng lập thành chuànglì
- 创新 cách tân đổi mới chuàngxīn
- 创业 sáng nghiệp,lập nghiệp chuàngyè
- 创作 sáng tạo chuàng zuò
- 吹牛 khoác lác thổi phồng chuīniú
- 吹捧 tâng bốc ca tụng chuīpěng
- 锤 cái búa chuí
- 垂直 vuông góc thẳng đứng chuízhí
- 纯粹 tinh khiết thuần chúncuì
- 纯洁 tinh khiết chúnjié
- 词汇 từ vựng cíhuì
- Hiền 慈祥 từ hậu cíxiáng
- 雌雄 thắng bại cao thấp sống mái cíxióng
- 刺 đâm chọc chích cì
- 伺候 hầu hạ phục dịch cìhou
- 次品 loại hai thứ phẩm cì pǐn
- 次序 trật tự cìxù
- 丛 bụi lùm khóm cóng
- 从容不迫 chậm rãi không vội vàng cóngróngbùpò
- 凑合 tập hợp gom góp quây quần còuhé
- 粗鲁 thô lỗ cūlǔ
- 窜 lủi chuồn chạy toán loạn cuàn
- Phá 摧残 hủy tàn cuīcán
- 脆弱 mỏng manh yếu đuối cuìruò
- 搓 xoay xoắn vặn cuō
- 磋商 bàn bạc hội ý trao đổi cuōshāng
- 挫折 sự thất bại cuòzhé
- 搭 mắc vắt đắp phủ khoắc dā
- 搭档 người hợp tác cộng dādàng
- 搭配 phối hợp kèm theo dāpèi
- Biện 答辩 bào chữa hộ luận dábiàn
- Đạt 达成 đến được dáchéng
- 答复 đáp lại dáfù
- 打包 đóng gói dǎbāo
- 打官司 kiện dǎ guānsī
- 打击 gõ,đập đánh dǎjí
- 打架 đánh nhau dǎjià
- 打量 quan sát nhìn đánh giá dǎliang
- 打猎 săn bắn dǎliè
- Đánh 打仗 nhau trận dǎzhàng
- 大不了 chẳng qua chỉ là dàbùliǎo
- 大臣 đại thần dàchén
- 大伙儿 mọi người dàhuǒr
- 大厦 tòa nhà dàshà
- 大肆 trắng trợn không kiêng nể dàsì
- 大体 nhìn chung dàtǐ
- 大意 không cẩn thận dàyì
- 大致 khoảng dàzhì
- 歹徒 tên vô lại dǎitú
- 逮捕 bắt giữ dàibǔ
- 代价 giá phải trả chi phí dàijià
- 代理 đại lý dàilǐ
- 带领 dẫn dắt dàilǐng
- 怠慢 lãnh đạm thờ ơ lạnh nhạt dàimàn
- 担保 đảm bảo dānbǎo
- 胆怯 nhút nhát dǎnqiè
- 蛋白质 protein dànbáizhí
- 诞辰 ngày sinh nhật dànchén
- 淡季 trái mùa ế hàng dànjì
- Ra 诞生 đời sinh dànshēng
- 淡水 nước ngọt dànshuǐ
- 当场 tại chỗ dāngchǎng
- 当初 lúc đầu hồi đó dāngchū
- 当面 trước mặt dāngmiàn
- 当前 hiện tại dāngqián
- 当事人 người có liên quan đương sự dāngshìrén
- 当务之急 việc khẩn cấp trước mắt dāngwùzhījí
- 当心 cẩn thận coi chừng dāngxīn
- 当选 trúng cử dāngxuǎn
- 党 đảng dǎng
- 档案 hồ sơ dǎng'àn
- 档次 đẳng cấp bậc dàngcì
- 倒闭 sập tiệm đóng cửa dǎobì
- 导弹 hỏa tiễn đạn đạo dǎodàn
- Dẫn 导航 dđường hướng dǎoháng
- 捣乱 phá đám quấy rối dǎoluàn
- 导向 hướng dẫn dǎoxiàng
- 岛屿 quần đảo dǎoyǔ
- 稻谷 lúa dàogǔ
- 盗窃 trộm dàoqiè
- Hại nhiều 得不偿失 hơn lợi ít débùchángshī
- 得力 được lợi délì
- 得天独厚 gặp mắn được ưu ái détiāndúhòu
- 得罪 đắc tội dézuì
- 蹬 đạp giẫm dēng
- 灯笼 đèn lồng dēnglóng
- 登陆 đổ bộ lên bờ dēnglù
- 登录 đăng nhập dēng lù
- Cấp 等级 bậc đẳng děngjí
- Chằm 瞪 nhìn dèng
- Đê 堤坝 đập điều dībà
- 敌视 căm thù coi như kẻ díshì
- 抵达 đến nơi tới đạt được dǐdá
- Chống 抵抗 lại đề kháng cự dǐkàng
- Ngăn 抵制 chặn lại dǐzhì
- 地步 mức bước dìbù
- 地道 địa đạo dìdào
- 地势 địa thế dìshì
- 递增 tăng dìzēng
- 地质 địa chất dìzhí
- 颠簸 lắc lư tròng trành diānbǒ
- 颠倒 lật ngược đảo lộn diāndǎo
- 典礼 nghi lễ diǎnlǐ
- 典型 điển hình nghi lễ diǎnxíng
- 点缀 tô điểm diǎnzhuì
- 垫 đệm cái lót diàn
- 奠定 đặt làm cho chắc chắn ổn định
- 惦记 nghĩ đến nhớ diànjì
- 电源 nguồn điện diànyuán
- 叼 ngậm tha diāo
- 雕刻 điêu khắc diāokè
- 雕塑 điêu khắc diāosù
- 吊 treo diào
- 调动 điều động đổi thay diàodòng
- 跌 ngã té rơi diē
- Chằm 盯 nhìn dīng
- 叮嘱 căn dặn dò dīngzhǔ
- Kỳ 定期 theo hạn định dìngqí
- 定义 định nghĩa dìngyì
- 丢人 mất mặt xấu diūrén
- 丢三落四 hay quên diūsānlàsì
- 东道主 chủ nhà dōngdàozhǔ
- Nhìn 东张西望 đông tây dōngzhāngxīwàng
- 董事长 chủ tịch hội đồng quản trị dǒngshì
- 栋 dòng
- 动荡 bấp bênh rối ren hỗn loạn dòngdàng
- 动机 động cơ dòngjī
- 冻结 đông lại dòngjié
- 动静 động tĩnh dòngjìng
- 动力 động lực dònglì
- 动脉 động mạch dòngmài
- 动身 khởi hành lên đường dòngshēn
- Bắt 动手 đầu làm tay vào dòngshǒu
- 动态 động thái dòngtài
- 洞穴 hang động dòngxué
- 动员 huy động dòngyuán
- 兜 túi dōu
- Dốc 陡峭 đứng ngược dǒuqiào
- 斗争 đấu tranh dòuzhēng
- 督促 thúc giục dūcù
- 都市 đô thị dūshì
- 独裁 độc tài dúcái
- 毒品 thuốc phiện dúpǐn
- 赌博 cờ bạc dǔbó
- 堵塞 tắc ngẽn ngăn chặn dǔsè
- 杜绝 tiêu diệt ngăn chặn dùjué
- 端 đầu mút duān
- 端午节 tết đoan ngọ duānwǔ jié
- 端正 cân đối đều đặn ngay ngắn duānzhèng
- 短促 ngắn ngủi cấp bách duǎncù
- 断定 kết luận nhận định duàndìng
- 断断续续 gián đoạn không liên tục duànduànxùxù
- 断绝 cắt đứt đoạn tuyệt duànjué
- 堆积 tích lũy duījī
- 对策 biện pháp đối phó duìcè
- 对称 tính cân xứng duìchèn
- 对付 đương đầu đối phó duìfù
- 兑换 trao đổi duìhuàn
- Đối 对抗 kháng đầu duìkàng
- 对立 sự đối lập duìlì
- 对联 câu đối duìlián
- 队伍 hàng ngũ đội duìwu
- 兑现 làm tròn đổi tiền mặt thực hiện
- 对应 phù hợp đối ứng tương duìyìng
- 对照 sánh đối chiếu duìzhào
- 顿时 ngay liền tức khắc dùnshí
- 哆嗦 lạnh cóng căm run cầm cập duōsuō
- 多元化 đa dạng hóa duōyuán huà
- 堕落 sa ngã trụy lạc duòluò
- 额外 ngoài định mức éwài
- 恶心 buồn nôn ěxīn
- 恶化 chuyển biến xấu thay đổi đi èhuà
- 遏制 kiềm chế ngăn chặn èzhì
- 恩怨 ân oán ēn yuàn
- 而已 mà thôi thế éryǐ
- 耳环 bông tai ěrhuán
- 二氧化碳 co2 èryǎnghuàtàn
- 发布 tuyên bố phát hành thông báo fābù
- 发财 phát tài làm giàu fācái
- 发呆 ngây người fādāi
- 发动 phát động bắt đầu fādòng
- 发火 nổi giận fāhuǒ
- Phát 发觉 hiện giác fājué
- 发射 phát ra phóng bắn fāshè
- 发誓 thề fāshì
- 发行 phát hành fāxíng
- 发炎 viêm fāyán
- 发扬 nêu cao phát huy fāyáng
- 发育 trưởng thành dậy thì fāyù
- 法人 pháp nhân fǎrén
- 番 hồi lần phen fān
- 繁华 phồn hoa sầm uất fánhuá
- 繁忙 bận rộn fánmáng
- 繁体字 chữ phồn thể fántǐ zì
- 繁殖 sinh sôi nẩy nở fánzhí
- Bác 反驳 bỏ bẻ fǎnbó
- 反常 dị thường fǎncháng
- Trái 反倒 lại ngược fǎndào
- 反动 phản động fǎndòng
- 反感 ác cảm bất mãn fǎngǎn
- 反抗 phản kháng fǎnkàng
- 反馈 phản hồi fǎnkuì
- 反面 phản diện mặt trái fǎnmiàn
- 反射 phản xạ fǎnshè
- 反思 nghĩ lại fǎnsī
- Hỏi 反问 lại vặn fǎnwèn
- 反之 trái lại ngược fǎnzhī
- 范畴 phạm trù fànchóu
- 泛滥 tràn lan fànlàn
- Bán 贩卖 hàng buôn fànmài
- Phương 方位 hướng vị fāngwèi
- 方言 tiếng địa phương fāngyán
- 方针 phương châm fāngzhēn
- 防守 phòng thủ fángshǒu
- 防疫 phòng dịch fángyì
- 防御 phòng ngự fángyù
- 防止 phòng ngừa fángzhǐ
- 防治 phòng chống,phòng và chữa trị fángzhì
- 纺织 dệt vải fǎngzhī
- 放大 phóng fàngdà to
- 放射 phóng xạ fàngshè
- 放手 buông tay fàngshǒu
- 非法 bất hợp pháp,phi pháp fēifǎ
- Chim cá 飞禽走兽 bay nhảy trời nước fēiqín
- 飞翔 bay lượn fēixiáng
- 飞跃 nhảy vọt vượt bậc fēiyuè
- 肥沃 phì nhiêu màu mỡ féiwò
- 诽谤 nói xấu phỉ báng gièm pha fěibàng
- 匪徒 kẻ cướp đạo tặc fěitú
- 废除 bãi bỏ hủy fèichú
- 沸腾 sôi sùng sục fèiténg
- Đống 废墟 hoang đổ nát fèixū
- 分辨 fēnbiàn
- 分寸 đúng mực có chừng fēncùn
- 吩咐 dặn dò fēnfu
- Chia 分红 hoa hồng lãi fēnhóng
- Phân 分解 chia tích fēnjiě
- 分裂 phân tách fēnliè
- 分泌 bài tiết ra fēnmì
- 分明 rõ ràng phân minh fēnmíng
- 分歧 phân kỳ chia rẽ bất đồng fēnqí
- Phân 分散 tán chia fēnsàn
- 分手 chia tay fēnshǒu
- 坟墓 phần mộ fénmù
- 粉末 bụi phấn,bột fěnmò
- 粉色 màu hồng fěnsè
- Vỡ 粉碎 nát tan tành fěnsuì
- 分量 trọng lượng sức nặng fènliàng
- 风暴 gió bão fēngbào
- 封闭 đóng chặt lại fēngbì
- Phong 风度 độ cách fēngdù
- 风光 phong cảnh fēngguāng
- 封建 phong kiến fēngjiàn
- 锋利 sắc nhọn bén sảo fēnglì
- Đầy 丰满 sung túc đủ ắp fēngmǎn
- 风气 bầu không khí nếp sống fēngqì
- 风趣 thú vị dí dỏm fēngqù
- 丰盛 phong phú nhiều giàu có fēng shèng
- 丰收 được mùa fēngshōu
- 封锁 phong tỏa bao vây chặn fēngsuǒ
- 风土人情 phong thổ fēngtǔ rénqíng
- 风味 phong vị mùi fēngwèi
- Gặp 逢 mặt nhau féng
- 奉献 kính dâng hiến fèngxiàn
- 否决 phủ quyết bác bỏ fǒujué
- 夫妇 fūfù
- 夫人 phu nhân vợ fūrén
- Qua 敷衍 lao quít fūyǎn
- 幅度 biên độ,mức độ fúdù
- 符号 ký hiệu fúhào
- 福利 phúc lợi fúlì
- 俘虏 bắt tù binh fúlǔ
- Chịu 服气 phục thua fúqì
- 福气 tốt phúc mắn có fúqi
- 辐射 sự phát xạ,bức xạ fúshè
- 腐败 mục nát hủ bại thối rữa fǔbài
- Thối 腐烂 nát rữa fǔlàn
- 腐蚀 ăn mòn fǔshí
- 腐朽 mục nát hủ bại sa đọa fǔxiǔ
- 抚养 chăm sóc nuôi dưỡng fǔyǎng
- Nhất 俯仰 cử động fǔyǎng
- 辅助 phụ trợ giúp,giúp đỡ fǔzhù
- 副 phó phụ thứ fù
- 负担 gánh nặng fùdān
- 覆盖 che phủ fùgài
- 附和 phụ họa hùa theo fùhè
- 复活 sống lại phục sinh fùhuó
- 附件 phụ kiện fùjiàn
- 附属 phụ thuộc fùshǔ
- 腹泻 bệnh tiêu chảy fùxiè
- 复兴 sự phục hưng fùxīng
- 赋予 giao cho trao fùyǔ
- 富裕 giàu có fùyù
- 副作用 tác dụng phụ fùzuòyòng
- Cải 改良 thay đổi tiến tạo gǎiliáng
- 盖章 đóng dấu gài zhāng
- 尴尬 vụng về gāngà
- 干旱 khô gānhàn
- 干扰 thiệp gānrǎo can
- 干涉 thiệp gānshè can
- Cam 甘心 tâm bằng lòng chịu gānxīn
- Tham 干预 dự gia gānyù
- 感慨 xúc động gǎnkǎi
- 感染 lây bị nhiễm gǎnrǎn
- Hăng 干劲 lòng hái tinh thần gànjìng
- 扛 gánh káng
- 刚刚 vừa mới gānggāng
- Cương 纲领 lĩnh chính gānglǐng
- 港口 hải cảng gǎngkǒu
- 港湾 cảng bến gǎngwān
- 岗位 cương vị trí công tác gǎngwèi
- 杠杆 đòn bẩy gànggǎn
- 高超 cao siêu tuyệt vời gāochāo
- 高潮 cao trào đỉnh điểm gāocháo
- 高峰 đỉnh cao gāofēng
- 高考 thi vào trường cao đẳng gāokǎo
- 高明 thông minh gāomíng
- Cao 高尚 cả thượng gāoshàng
- 高涨 dâng cao tăng vọt gāozhàng
- Bài 稿件 viết vở gǎojiàn
- 告辞 cáo từ xin biệt gàocí
- Khuyên 告诫 bảo răn gàojiè
- 割 cắt gặt gē
- 搁 đặt để kê gē
- 疙瘩 mụn cơm gēda
- 歌颂 khen ngợi gēsòng
- 隔阂 sự bất hòa géhé
- 格局 bố cục lề lối kết cấu géjú
- Tách 隔离 ly rời để riêng ra gélí
- Cách 格式 thức quy géshì
- 各抒己见 mỗi người đưa ra ý kiến của
- Cá 个体 thể nhân đơn lẻ gètǐ
- 各自 mỗi người gèzì
- 跟前 cạnh gần bên gēnqián
- 根深蒂固 ăn sâu bén rễ gēnshēndìgù
- 跟随 theo đi gēnsuí
- 根源 căn nguyên nguồn gốc gēnyuán
- Theo 跟踪 dõi bám gēnzōng
- Cày 耕地 ruộng bừa gēngdì
- Mới 更新 thay đổi canh tân gēngxīn
- Chính 更正 cải đính sửa lại gēngzhèng
- 公安局 cục công gōng'ān jú
- 供不应求 cung không đáp ứng được cầu gōng
- 公道 công lý lẽ phải gōngdào
- 宫殿 cung điện gōngdiàn
- 工夫 thời gian gōngfū
- Thông 公告 báo cáo gōnggào
- 公关 giao tiếp quan hệ xã hội gōngguān
- Tiến 攻击 công đánh gōngjí
- 供给 cung cấp gōngjǐ
- 恭敬 tôn kính gōngjìng
- 功课 bài tập về nhà gōngkè
- Đánh 攻克 hạ chiếm gōngkè
- Công 功劳 lao trạng gōngláo
- 公民 công dân gōngmín
- 公婆 cha mẹ chồng gōngpó
- 公然 ngang nhiên thẳng thắn gōngrán
- 公认 công nhận gōngrèn
- 公式 công thức gōngshì
- Công 公务 vụ,việc nước việc gōngwù
- Công 功效 năng hiệu gōngxiào
- 工艺品 đồ thủ công gōngyìpǐn
- Công 公正 chính bằng trực gōngzhèng
- 公证 công chứng gōngzhèng
- 巩固 củng cố làm cho kiên gǒnggù
- 共和国 nước cộng hòa gònghéguó
- 共计 tổng cộng tính gộp gòngjì
- 共鸣 cộng hưởng gòngmíng
- 勾结 câu kết thông đồng gōujié
- 钩子 cái móc gōuzi
- Ý 构思 nghĩ kiến tư tưởng gòusī
- 孤独 lẻ loi cô độc gūdú
- 辜负 không xứng với phụ lòng gūfù
- 孤立 cô lập gūlì
- 姑且 tạm thời gūqiě
- 股东 cổ đông người góp vốn gǔdōng
- 古董 đồ cổ gǔdǒng
- 鼓动 cổ đôộng khuyến khích xúi giục gǔdòng
- 股份 cổ phần gǔfèn
- Cốt 骨干 cán nòng gǔgàn
- 古怪 kỳ quặc gǔguài
- 顾虑 lo lắng băn khoăn gùlǜ
- 固然 tất nhiên cố gùrán
- 顾问 cố vấn gùwèn
- Quê 故乡 nhà hương gùxiāng
- Có 固有 vốn sẵn cố hữu gùyǒu
- 故障 trục trặc hỏng hóc gùzhàng
- 固执 cố chấp bướng bỉnh gùzhí
- 拐杖 cái nạng guǎizhàng
- 官方 chính thức guānfāng
- 观光 tham quan guānguāng
- 关照 chăm sóc guānzhào
- Quản 管辖 lý cai guǎnxiá
- 罐 hộp,vại lọ bình guàn
- 贯彻 quán triệt thông suốt guànchè
- 灌溉 tưới dẫn nước ruộng guàngài
- Lệ 惯例 cũ cách làm thường guànlì
- 光彩 hào quang màu sắc ánh sáng guāngcǎi
- 光辉 chói lọi rực rỡ guānghuī
- 光芒 tia sáng hào quang guāngmáng
- 广阔 rộng lớn bát ngát guǎngkuò
- 规范 quy tắc kiểu mẫu guīfàn
- 规格 quy cách kiểu mẫu guīgé
- 归根到底 xét đến cùng suy nghĩ cho guīgēn
- 规划 kế hoạch quy guīhuà
- Trả 归还 về lại guīhuán
- Quy 归纳 kết nạp guīnà
- 规章 điều lệ huấn thị quy tắc guīzhāng
- 轨道 đường ray guǐdào
- 跪 quỳ gối guì
- 贵族 quý tộc guìzú
- 棍棒 côn gậy gộc gùnbàng
- 国防 quốc phòng guófáng
- 国务院 quốc vụ viện guówùyuàn
- Quả 果断 quyết đoán guǒduàn
- Quá 过度 độ mức guòdù
- 过渡 quá độ chuyển sang guòdù
- 过奖 quá khen guòjiǎng
- 过滤 lọc bột nước guòlǜ
- Sai 过失 lầm trái guòshī
- 过问 hỏi đến dự guòwèn
- 过瘾 thỏa nguyện đã nghiền đắm guòyǐn
- Quá 过于 chừng đáng guòyú
- 嗨 nào này hāi
- 海拔 độ cao với mặt nước biển hǎibá
- 海滨 miền biển ven hǎibīn
- 含糊 mơ hồ hánhú
- 寒暄 hàn huyên hỏi han hánxuān
- 含义 hàm nghĩa ý hányì
- 罕见 hiếm thấy ít hǎnjiàn
- 捍卫 bảo vệ giữ gìn hànwèi
- 航空 hàng không hángkōng
- 行列 hàng hángliè
- 航天 hàng không vũ trụ hángtiān
- 航行 đi vận chuyển hángxíng
- 豪迈 khí phách hào hùng háomài
- 毫米 milimet háomǐ
- 毫无 không hề háo wú
- 耗费 tiêu thụ hàofèi
- 好客 hiếu khách hàokè
- 号召 hiệu triệu kêu gọi hàozhào
- 呵 ơ ôi ui cha ā
- 和蔼 hòa nhã dễ gần hé'ǎi
- Hợp 合并 lại nhất hébìng
- 合成 hợp thành cấu héchéng
- 合乎 phù hợp với héhū
- 合伙 kết hội chung vốn héhuǒ
- 和解 hòa giải héjiě
- 和睦 vui vẻ hòa thuận hémù
- 和气 ôn hòa điềm đạm héqì
- 合身 vừa vặn héshēn
- 合算 hésuàn
- 和谐 hài hòa dịu dàng héxié
- 嘿 ôi ủa ô hay ơ hēi
- Vết 痕迹 tích dấu hénjī
- 狠心 nhẫn tâm hěnxīn
- 恨不得 hận không thể muốn hènbude
- 哼 rên rỉ ngâm nga hēng
- 哄 dỗ dành hōng
- 烘 sưởi ấm sấy hōng
- 轰动 xôn xao náo động chấn hōngdòng
- Tiền 红包 thưởng lì xì hóngbāo
- 宏观 vĩ mô hóngguān
- 洪水 lũ hóngshuǐ
- 宏伟 lớn hào hùng vĩ hóngwěi
- 喉咙 cổ họng hóulóng
- Gào 吼 lên hǒu to
- 后代 con cháu hòudài
- 后顾之忧 nỗi lo về sau hòugùzhīyōu
- Sau 后面 phía mặt đằng hòumiàn
- 后勤 hậu cần hòuqín
- Người 候选 được đề cử ứng hòuxuǎn
- 忽略 bỏ qua hūlüè
- 呼啸 gào thét rít hò hét hūxiào
- 呼吁 hô hào kêu gọi hūyù
- Qua 胡乱 loa quýt tùy tiện húluàn
- 湖泊 ao hồ húbó
- 互联网 internet hùliánwǎng
- 花瓣 cánh hoa huābàn
- 华丽 tráng lệ huálì
- 华侨 hoa kiều huáqiáo
- 化肥 phân bón huàféi
- 划分 phân chia huàfēn
- Vẽ 画蛇添足 rắn thêm chân vời vô ích
- 化石 hoóa thạch huàshí
- 话筒 microphone huàtǒng
- 化验 hóa nghiệm huàyàn
- 化妆 trang điểm huàzhuāng
- 怀孕 có thai huáiyùn
- 欢乐 sự vui mừng huānlè
- 环节 mắt xích phân đoạn đốt mấu huánjié
- 还原 trở về trạng thái cũ huányuán
- 缓和 xoa dịu hòa huǎnhé
- 患者 người bị bệnh huànzhě
- Hoang 荒凉 vu vắng huāngliáng
- 慌忙 vội vàng lật đật huāngmáng
- 荒谬 sai lầm vô lý hoang đường huāngmiù
- 荒唐 hoang đường vô lý huāngtáng
- 黄昏 buổi chiều huánghūn
- 恍然大悟 bỗng nhiên tỉnh ngộ huǎngrándàwù
- 辉煌 huy hoàng rực rõ xán lạn huīhuáng
- 挥霍 phung phí huīhuò
- 回报 trả lại huíbào
- 回避 né tránh trốn huíbì
- 回顾 nhìn lại hồi tưởng huígù
- Thu 回收 lại hồi huíshōu
- Hối 悔恨 hận lỗi huǐhèn
- 毁灭 tiêu diệt hủy huǐmiè
- 汇报 báo cáo huìbào
- 贿赂 hối lộ huìlù
- Gặp 会晤 gỡ mặt huìwù
- 昏迷 hôn mê man hūnmí
- 浑身 toàn thân khắp người húnshēn
- 混合 hỗn hợp trộn nhào hùn hé
- 混乱 hôỗn loạn,lẫn lộn hǔnluàn
- 混淆 lộ xộn xáo trộn hùnxiáo
- 混浊 vẩn đục húnzhuó
- 活该 đáng đời huógāi
- 活力 sức sống huólì
- 火箭 tên lửa hỏa tiễn huǒjiàn
- 火焰 ngọn lửa huǒyàn
- 火药 thuốc súng huǒyào
- 货币 tiền tệ huòbì
- 或许 hoặc huòxǔ
- 基地 căn cứ jīdì
- 机动 chạy máy cơ động gắn jīdòng
- 饥饿 đói jī'è
- 激发 kích thích jīfā
- Cơ 机构 cấu đơn vị quan jīgòu
- 机关 cơ quan jīguān
- 基金 quỹ jījīn
- Khích 激励 lệ khuyến jīlì
- 机灵 thông minh jīling
- 机密 cơ mật bí jīmì
- 激情 hăng hái jīqíng
- 讥笑 châm biếm nhạo báng chế giễu jīxiào
- 机械 máy móc jīxiè
- 基因 gene jīyīn
- 机遇 cơ hội jīyù
- 机智 lanh trí tinh nhanh jīzhì
- 即便 cho dù jíbiàn
- 级别 trình độ jíbié
- 疾病 đau ốm bệnh tật jíbìng
- 嫉妒 đố kỵ ganh ghét jídù
- 极端 cực đoan tột cùng jíduān
- 急功近利 chỉ vì cái trước mắt jígōngjìnlì
- 籍贯 quê quán jíguàn
- 即将 sắp tới jíjiāng
- 急剧 cấp tốc nhanh chóng jíjù
- 急切 cấp thiết jíqiè
- 集团 tập đoàn jítuán
- 极限 cao nhất cực độ jíxiàn
- 吉祥 jíxiáng
- 急于求成 vội vàng mong đạt được thành công
- 及早 nhanh chóng sớm jízǎo
- 急躁 luống cuống hấp tấp nôn nóng jízào
- 给予 dành cho jǐyǔ
- Kế 继承 thừa tục jìchéng
- 季度 quý tháng jìdù 3
- 忌讳 kiêng kỵ jìhuì
- 计较 bì tính toán jìjiào
- 寂静 vắng vẻ trống trải jìjìng
- 季军 hạng ba huy chương đồng jìjūn
- 技能 kỹ năng jìnéng
- 技巧 kỹ xảo sự thành thạo jìqiǎo
- 寄托 gửi gắm,ký thác jìtuō
- Người 继往开来 tiếp ối trước mở lối cho
- 迹象 dấu vết jīxiàng
- 记性 trí nhớ jìxìng
- 纪要 kỷ yếu tóm tắt jìyào
- Ghi 记载 lại chép jìzǎi
- 家常 việc thường ngày chuyện nhà jiācháng
- 加工 gia công chế biến jiāgōng
- 家伙 thằng cha lão jiāhuo
- 加剧 trầm trọng thêm jiājù
- 家属 người nhà jiāshǔ
- 佳肴 cao lương mỹ vị món ngon jiāyáo
- Nhà 家喻户晓 đều biết jiāyùhùxiǎo
- 夹杂 xen lẫn pha trộn jiázá
- 假设 giả thuyết jiǎshè
- 假使 giả sử jiǎshǐ
- 坚定 kiên định không dao động jiāndìng
- 监督 giám sát đôn thúc jiāndū
- 尖端 mũi nhọn đỉnh điểm jiānduān
- 坚固 chắc chắn jiāngù
- 艰难 khó khăn gian nan jiānnán
- 坚韧 kiên trì vững chắc jiānrèn
- 坚实 kiên cố vững chắc jiānshí
- 监视 giám thị theo dõi jiānshì
- 坚硬 cứng chắc rắn jiānyìng
- 监狱 nhà tù,nhà giam jiānyù
- 兼职 kiêm chức jiānzhí
- 拣 jiǎn
- 剪彩 cắt băng khánh thành jiǎncǎi
- 简化 đơn giản hóa jiǎnhuà
- 简陋 thô sơ sài jiǎnlòu
- Kiểm 检讨 điểm thảo jiǎn tǎo
- 简体字 chữ giản thể jiǎntǐzì
- Kiểm 检验 nghiệm tra jiǎnyàn
- Giản 简要 đơn yếu jiǎnyào
- 溅 tung tóe bắn jiàn
- 鉴别 phân biệt giám định jiànbié
- 间谍 gián điệp jiàndié
- 鉴定 đánh giá giám định jiàndìng
- 见多识广 hiểu biết sâu rộng jiàn duō shì
- Cách 间隔 nhau xa jiàngé
- 间接 gián tiếp jiànjiē
- 见解 kiến giải cách nhìn jiànjiě
- 健全 kiện toàn khỏe mạnh vững vàng jiànquán
- 践踏 đạp giẫm giày xéo jiàntà
- 舰艇 chiến hạm jiàntǐng
- 见闻 hiểu biết sự từng trải jiànwén
- 见义勇为 giám làm việc nghĩa jiànyìyǒngwéi
- Thấy 鉴于 rằng xét jiànyú
- 将近 sắp tới gần jiāngjìn
- 将军 tướng quân jiāngjūn
- 僵硬 cứng đờ jiāngyìng
- 桨 mái chèo jiǎng
- 奖励 khen thưởng jiǎnglì
- 奖赏 khen thưởng phần jiǎngshǎng
- 降临 jiànglín
- Đan 交叉 xen chéo jiāochā
- 交代 bàn giao dặn dò nhắn nhủ jiāodài
- 焦点 tiêu điểm jiāodiǎn
- 焦急 lo lắng nôn nóng jiāojí
- 娇气 duyên dáng thanh nhã jiāoqì
- 交涉 thiệp,đàm phán điều đình jiāoshè
- 交往 giao du quan hệ qua lại jiāowǎng
- 交易 giao dịch jiāoyì
- 搅拌 quấy trộn jiǎobàn
- 角落 góc xó xỉnh jiǎoluò
- 缴纳 nộp giao jiǎonà
- 较量 đọ sức tính toán đo jiàoliàng
- 教养 giáo dưỡng jiàoyǎng
- 皆 toàn là đều jiē
- 阶层 tầng lớp đẳng cấp jiēcéng
- 揭发 vạch trần tố giác lột jiēfā
- 接连 liên tục,liên tiếp jiēlián
- 揭露 phơi bày jiēlù
- Xuất 杰出 chúng kiệt jiéchū
- 结果 kết quả jiéguǒ
- 竭尽全力 dốc toàn lực jiéjìn quánlì
- 结晶 kết tinh jiéjīng
- Kết 结局 cục quả jiéjú
- 结算 kết toán quyết jiésuàn
- 截至 tính đến cho jiézhì
- 节奏 nhịp điệu tiết tấu jiézòu
- 解除 bỏ xua tan giải trừ jiěchú
- 解雇 đuổi việc xa thải jiěgù
- 解剖 mổ xẻ jiěpōu
- 解散 giải tán jiěsàn
- 解体 giải thể jiětǐ
- 戒备 cảnh giới phòng bị jièbèi
- 借鉴 điều răn lấy làm gương jièjiàn
- 界限 giới hạn jièxiàn
- 借助 nhờ vào cậy jièzhù
- Mùi 津津有味 thơm ngon jīnjīnyǒuwèi
- 金融 tài chính jīnróng
- Càng 尽快 nhanh tốt jǐnkuài
- 紧密 chặt chẽ jǐnmì
- 紧迫 caấp bách gấp rút jǐnpò
- 锦绣前程 tương lai tươi sáng jǐnxiù qiánchéng
- 进而 tiến tới triển khai bước kế tiếp
- 进攻 tấn công jìngōng
- 进化 tiến hóa jìnhuà
- 近来 dạo này gần đây jìnlái
- 浸泡 ngâm nhúng dìm jìnpào
- Thăng 晋升 tiến chức jìnshēng
- 近视 cận thị jìnshì
- Sức 劲头 mạnh lực jìntóu
- 进展 tiến triển phát jìnzhǎn
- 茎 thân cây jīng
- 精打细算 tính toán tỉ mỉ jīngdǎxìsuàn
- 惊动 kinh động quấy rầy jīngdòng
- 经费 kinh phí tiền chi tiêu jīngfèi
- Tinh 精华 hoa túy jīnghuá
- 精简 rút gọn tinh giản jīngjiǎn
- Jīng yè 兢兢业业 cận trọng,cẩn thận cần cù
- 精密 tỉ mỉ tinh vi jīngmì
- 惊奇 kinh ngạc,lấy làm lạ jīngqí
- 精确 chuẩn xác chính jīngquè
- 经商 kinh doanh jīngshāng
- 精通 tinh thông thạo giỏi jīngtōng
- Độ 经纬 kinh và vĩ jīngwěi
- 精心 chăm chú chuyên tâm jīngxīn
- 惊讶 kinh ngạc nhiên jīngyà
- Giỏi 精益求精 đã còn muốn hơn jīngyìqiújīng
- 精致 tinh xảo đẹp đẽ jīngzhì
- 井 giếng hầm lò jǐng
- 警告 cảnh cáo jǐnggào
- 警惕 cảnh giác jǐngtì
- 颈椎 xương cổ jǐngchuí
- 境界 ranh giới địa jìngjiè
- Cúi 敬礼 chào rạp mình jìnglǐ
- 竞赛 cuộc thi jìngsài
- 镜头 ống kính jìngtóu
- 竞选 tranh cử vận động bầu jìngxuǎn
- 纠纷 tranh chấp bất hòa jiūfēn
- 纠正 uốn nắn sửa chữa jiūzhèng
- 酒精 cồn rượu jiǔjīng
- 救济 cứu tế jiùjì
- 就近 lân cận vùng phụ jiùjìn
- 就业 có công ăn việc làm đi jiùyè
- Chức 就职 nhận nhậm jiùzhí
- Cúi 鞠躬 chào đầu jūgōng
- Tạm 拘留 giam giữ jūliú
- 拘束 hạn chế hà khắc cưỡng ép jūshù
- 居住 cư chú sống jūzhù
- 局部 cục bộ phận júbù
- 局面 cục diện júmiàn
- 局势 thế cuộc tình hình júshì
- Hạn 局限 chế giới júxiàn
- 举动 hành động tác jǔdòng
- 咀嚼 nhai kỹ nghiền ngẫm jǔjué
- 沮丧 ủ rũ chán jǔsàng
- 举世闻名 nổi tiếng thế giới jǔshì wénmíng
- 举世瞩目 thu hút sự chú ý trên toàn
- 举足轻重 nhaất cử nhất động jǔzúqīngzhòng
- 剧本 kịch bản jùběn
- 聚精会神 tập chung tinh thần jùjīnghuìshén
- 剧烈 mạnh kịch liệt dội jùliè
- 据悉 được biết jùxī
- 决策 quyết sách juécè
- 绝望 tuyệt vọng juéwàng
- 觉悟 giác ngộ tỉnh juéwù
- 觉醒 thức tỉnh juéxǐng
- 军队 quân đội jūnduì
- 卡通 hoạt hình kǎtōng
- 开采 khai thác đào bới kāicǎi
- 开除 khai trừ đuổi ra kāichú
- Mở 开阔 mang rộng kāikuò
- 开朗 rộng rãi thoáng mát sáng sủa kāilǎng
- 开明 khai sáng văn minh,tiến bộ kāimíng
- 开辟 mở,sáng lập,khai thác kāipì
- 开水 nước sôi kāishuǐ
- 开拓 khai phá mở rộng kāità
- 开展 triển khai mở rộng kāizhǎn
- 开支 trả tiền chi tiêu kāizhī
- 刊登 đăng xuất bản công bố kāndēng
- Sát 勘探 khảo trinh thám kāntàn
- 刊物 sách báo chí kānwù
- 看待 đối đãi,tiếp đãi kàndài
- 看望 vấn hỏi thăm sức khỏe kànwàng
- 慷慨 hào phóng hùng hồn kāngkǎi
- 考察 khảo sát quan kǎochá
- 考古 khảo cổ học kǎogǔ
- 考核 sát hạch khảo kǎohé
- 考验 khảo nghiệm thử thách kǎoyàn
- 靠拢 dựa sát kàolǒng
- 磕 gõ đập kē
- 颗粒 hột nhỏ kēlì
- 科目 khoa môn học kēmù
- 可观 đáng xem kěguān
- 可口 ngon miệng vừa kěkǒu
- Khát 渴望 vọng khao kěwàng
- Đáng 可恶 ghét giận kěwù
- 可笑 nực cười buồn kěxiào
- 可行 khả thi có thể thực hiện kěxíng
- Cấp 刻不容缓 bách vô cùng khẩn kèbùrónghuǎn
- 客户 khách hàng kèhù
- 课题 tên bài đầu đề kètí
- 啃 gặm rỉa kěn
- 恳切 tha thiết khẩn kěnqiè
- 坑 vũng hố lỗ kēng
- 空洞 trỗ trống suông kōngdòng
- 空前绝后 không bao giờ có kōngqiánjuéhòu
- 空想 ảo tưởng kōngxiǎng
- 空虚 trống rỗng tuếch kōngxū
- 孔 lỗ kǒng
- Dọa 恐吓 nạt dẫm kǒnghè
- Sợ 恐惧 hãi sệt kǒngjù
- 空白 trỗ chống lỗ hổng kòngbái
- 空隙 khe hở lúc rảnh rỗi kòngxì
- 口气 khẩu khí giọng nói kǒuqì
- 口腔 khoang miệng kǒuqiāng
- 口头 ngoài miệng đầu lưỡi kǒutóu
- 口音 khẩu âm giọng kǒuyīn
- 枯竭 cạn kiệt khô kūjié
- 枯燥 khô khan đơn điệu kūzào
- 苦尽甘来 khổ tận cam lai kǔjìngānlái
- 挎 cắp xách khoác dắt kuà
- Bước 跨 dài xoải kuà
- 快活 vui sướng sung kuàihuó
- 宽敞 rộng lớn kuānchang
- 款待 khoản đãi chiêu kuǎndài
- 款式 phong cách kiểu dáng kuǎnshì
- 筐 giỏ sọt kuāng
- 框架 khung sườn dàn giáo kuàngjià
- 旷课 trốn học vắng mặt không lý kuàngkè
- 况且 vả lại hơn nữa kuàngqiě
- 亏待 xử tệ đối đãi kém kuīdài
- 亏损 hao tổn suy yếu kuīsǔn
- 昆虫 côn trùng kūnchóng
- 捆绑 trói buộc ràng kǔnbǎng
- 扩充 tăng thêm mở rộng kuòchōng
- 扩散 khuếch tán lan rộng kuòsàn
- 扩张 mở rộng,bành trướng kuòzhāng
- 啦 đấy nhé nhá à la
- 喇叭 còi loa kèn đồng lǎbā
- 来历 lai lịch nguồn gốc láilì
- 来源 nguồn gốc láiyuán
- 栏目 chuyên mục lánmù
- 懒惰 lười biếng lǎnduò
- 狼狈 nhếch nhác chẳng ra làm sao cả
- Đọc 朗读 diễn cảm lǎngdú
- 捞 kiếm moi vét mò lāo
- 唠叨 sự đau đớn láo dāo
- 牢固 lải nhải lảm nhảm láogù
- 牢骚 bực tức oán trách láosāo
- 乐趣 niềm vui hứng thú lèqù
- 乐意 vui lòng tự nguyện lèyì
- 雷达 radar léidá
- 类似 na ná tương tự giống lèisì
- Nhạt 冷淡 nhẽo lạnh lěngdàn
- 冷酷 cay nghiệt ác lěngkù
- 冷却 làm lạnh để nguội lěngquè
- 愣 sững sờ ngây ra lèng
- 黎明 rạng đông límíng
- 理睬 để ý quan tâm lǐcǎi
- 里程碑 cột mốc cây số lǐchéngbēi
- Lễ 礼节 độ phép lǐjié
- 理所当然 tất nhiên lǐsuǒdāngrán
- 理直气壮 caây ngay không sợ chết đứng lǐzhíqìzhuàng
- 理智 lý trí lǐzhì
- 立场 lập trường lìchǎng
- 历代 các triều đại lìdài
- 利害 lợi hại ghê gớm lìhài
- 立交桥 cầu vượt lìjiāoqiáo
- 历来 xưa nay vốn lìlái
- 利率 lãi xuất lìlǜ
- 力所能及 khả năng cho phép lìsuǒnéngjí
- 立体 lập thể lìtǐ
- 力图 mưu cầu gắng đạt được lìtú
- 例外 ngoại lệ lìwài
- 力争 tranh thủ cố gắng lìzhēng
- Chỗ 立足 dừng chân dựa đứng lìzú
- 联欢 liên hoan liánhuān
- 廉洁 trong sạch liêm khiết liánjié
- Liên 联络 lạc hệ liánluò
- Vội 联盟 vã vàng liánméng
- 连年 liên tục nhiều năm liánnián
- 连锁 dây chuyền móc vào nhau liánsuǒ
- 连同 tính cả gộp lại kể liántóng
- 联想 liên tưởng nghĩ đến liánxiǎng
- 良心 lương tâm liángxīn
- 晾 hong phơi liàng
- 谅解 lượng thứ thông cảm liàngjiě
- 辽阔 bát ngát bao la liáokuò
- 列举 liệt kê nêu ra lièjǔ
- 淋 xối giội dầm lín
- 临床 lâm sàng línchuáng
- 吝啬 bủn xỉn lìnsè
- 凌晨 rạng sáng hừng đông língchén
- 灵感 linh cảm línggǎn
- 灵魂 linh hồn línghún
- 伶俐 lanh lợi thông minh línglì
- 灵敏 nhanh nhẹn língmǐn
- 零星 vụn vặt linh tinh língxīng
- 领会 lĩnh hội tiếp thu lǐnghuì
- 领事馆 lãnh sự quán lǐngshìguǎn
- 领土 lãnh thổ lǐngtǔ
- 领悟 lĩnh hội hiểu ý lǐngwù
- 领先 dẫn đầu lǐngxiān
- 领袖 laãnh tụ thủ lĩnh lǐngxiù
- 溜 trượt liū
- 流浪 lang thang lưu lạc liúlàng
- 留恋 lưu luyến không muốn rời xa liúliàn
- 流露 bộc lộ thổ liúlù
- 流氓 lưu manh liúmáng
- 留念 lưu niệm kỷ liúniàn
- 留神 lưu ý để cẩn thạn liúshén
- 流通 lưu thông thoáng không bí liútōng
- 聋哑 người câm điếc lóng yǎ
- 隆重 long trọng linh đình lóngzhòng
- 垄断 lũng đoạn độc quyền lǒngduàn
- 笼罩 bao phủ lóngzhào
- 搂 ôm lǒu
- 炉灶 bếp lò lúzào
- 轮船 thuyền chạy bằng hơi nước lúnchuán
- 轮廓 đường viền lúnkuò
- 轮胎 lốp xe lúntāi
- 论坛 diễn đàn lùntán
- 论证 luận chứng minh lùnzhèng
- 啰唆 lắm lời luōsuō
- 螺丝钉 đinh ốc luósīdīng
- 落成 hoàn thành khánh luòchéng
- 落实 đầy đủ chu đáo làm cho chắc
Next page »
Next deck:
Updated Taiwan Taichung Mission Language Study Program
Previous deck:
David and Helen in China - Intermediate Chinese Vocabulary
Up:
Index