Mặt trước | 光 |
---|---|
Mặt sau | ánh sáng |
Phiên âm | guāng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 广播 phát thanh truyền hình quảng bá guǎngbò
Previous card: 管理 quản lý guǎnlǐ
Up to card list: Từ vựng HSK