Mặt trước | 阳光 |
---|---|
Mặt sau | ánh sáng mặt trời |
Phiên âm | yángguāng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 养成 tạo thành yǎng chéng
Previous card: 演员 diễn viên yǎnyuán
Up to card list: Từ vựng HSK