Mặt trước | 哥哥 |
---|---|
Mặt sau | anh trai |
Phiên âm | gēgē |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 给 đưa cho gěi
Previous card: 告诉 nói cho biết gàosù
Up to card list: Từ vựng HSK