Apedia

畔 Bờ Bên Sông Hồ đường Pàn

Mặt trước
Mặt sau bờ, bên( sông, hồ, đường)
Phiên âm pàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 判决 phán quyết kết án pànjué

Previous card: 盘旋 quanh quẩn lượn vòng pánxuán

Up to card list: Từ vựng HSK