| Mặt trước | 布局 |
|---|---|
| Mặt sau | bố cục |
| Phiên âm | bùjú |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 不堪 không chịu nổi bùkān
Previous card: Không 不禁 nhịn được nén nổi bùjīn
Up to card list: Từ vựng HSK