| Mặt trước | 北极 |
|---|---|
| Mặt sau | bắc cực |
| Phiên âm | běijí |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 被动 bị động bèidòng
Previous card: 悲惨 bi thảm bēicǎn
Up to card list: Từ vựng HSK