| Mặt trước | 补救 |
|---|---|
| Mặt sau | bổ cứu, cứu vãn |
| Phiên âm | bǔjiù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 哺乳 cho bú bǔrǔ
Previous card: 补偿 bồi thường đền bù bǔcháng
Up to card list: Từ vựng HSK