Mặt trước | 为 |
---|---|
Mặt sau | bị, được, vì |
Phiên âm | wèi |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 位 vị wèi
Previous card: 忘记 quên wàngjì
Up to card list: Từ vựng HSK