Mặt trước | 游泳 |
---|---|
Mặt sau | bơi |
Phiên âm | yóuyǒng |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 右边 bên phải yòubiān
Previous card: 因为 bởi vì yīnwèi
Up to card list: Từ vựng HSK