Apedia

布告 Bản Thông Báo Bùgào

Mặt trước 布告
Mặt sau bản thông báo
Phiên âm bùgào

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Không 不禁 nhịn được nén nổi bùjīn

Previous card: 不敢当 không dám bù gǎndāng

Up to card list: Từ vựng HSK