Apedia

相等 Bằng Xiāngděng

Mặt trước 相等
Mặt sau bằng
Phiên âm xiāngděng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 相辅相成 bổ trợ cho nhau xiāngfǔxiāngchéng

Previous card: 相差 khác nhau xiāngchà

Up to card list: Từ vựng HSK