| Mặt trước | 保管 |
|---|---|
| Mặt sau | bảo quản |
| Phiên âm | bǎoguǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 饱和 bão hòa chán ngấy bǎohé
Previous card: 包装 gói bọc bāozhuāng
Up to card list: Từ vựng HSK