| Mặt trước | 保重 |
|---|---|
| Mặt sau | bảo trọng, cẩn thận |
| Phiên âm | bǎozhòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 报仇 trả thù báo bàochóu
Previous card: 保障 đảm bảo hộ bǎozhàng
Up to card list: Từ vựng HSK