| Mặt trước | 捍卫 |
|---|---|
| Mặt sau | bảo vệ, giữ gìn |
| Phiên âm | hànwèi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 航空 hàng không hángkōng
Previous card: 罕见 hiếm thấy ít hǎnjiàn
Up to card list: Từ vựng HSK