Mặt trước | 握手 |
---|---|
Mặt sau | bắt tay |
Phiên âm | wòshǒu |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 污染 ô nhiễm wūrǎn
Previous card: 文章 văn chương wénzhāng
Up to card list: Từ vựng HSK