| Mặt trước | 解除 |
|---|---|
| Mặt sau | bỏ, xua tan, giải trừ |
| Phiên âm | jiěchú |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 解雇 đuổi việc xa thải jiěgù
Previous card: 节奏 nhịp điệu tiết tấu jiézòu
Up to card list: Từ vựng HSK