Mặt trước | 卖 |
---|---|
Mặt sau | bán |
Phiên âm | mài |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 慢 chậm màn
Previous card: 马上 ngay lập tức mǎshàng
Up to card list: Từ vựng HSK