| Mặt trước | 报到 |
|---|---|
| Mặt sau | báo cáo có mặt, trình diện |
| Phiên âm | bàodào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 爆发 bùng nổ bộc phát bàofā
Previous card: 报答 báo đáp đền bàodá
Up to card list: Từ vựng HSK