Mặt trước | 包括 |
---|---|
Mặt sau | bao gồm |
Phiên âm | bāokuò |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 保护 bảo vệ bǎohù
Previous card: 按照 theo dựa ànzhào
Up to card list: Từ vựng HSK