Mặt trước | 碗 |
---|---|
Mặt sau | bát |
Phiên âm | wǎn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 万 vạn mười nghìn wàn
Previous card: 完成 hoàn thành wánchéng
Up to card list: Từ vựng HSK