Mặt trước | 旁边 |
---|---|
Mặt sau | bên cạnh |
Phiên âm | pángbiān |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 跑步 chạy bộ pǎobù
Previous card: 女人 phụ nữ nǚrén
Up to card list: Từ vựng HSK