Mặt trước | 多么 |
---|---|
Mặt sau | biết bao, bao nhiêu |
Phiên âm | duōme |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 饿 đói è
Previous card: 锻炼 tập thể dục duànliàn
Up to card list: Từ vựng HSK