| Mặt trước | 计较 |
|---|---|
| Mặt sau | so bì, tính toán |
| Phiên âm | jìjiào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 寂静 vắng vẻ trống trải jìjìng
Previous card: 忌讳 kiêng kỵ jìhuì
Up to card list: Từ vựng HSK