Mặt trước | 表达 |
---|---|
Mặt sau | biểu đạt, hiểu hiện |
Phiên âm | biǎodá |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 表格 bảng biểu bản khai biǎogé
Previous card: 标准 tiêu chuẩn biāozhǔn
Up to card list: Từ vựng HSK