Apedia

平等 Bình đẳng Píngděng

Mặt trước 平等
Mặt sau bình đẳng
Phiên âm píngděng

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 平方 vuông bình phương píngfāng

Previous card: 平常 thông thường píngcháng

Up to card list: Từ vựng HSK