| Mặt trước | 排球 |
|---|---|
| Mặt sau | bóng chuyền |
| Phiên âm | páiqiú |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 派 phái đi cắt cử pài
Previous card: Xếp 排队 hàng sắp páiduì
Up to card list: Từ vựng HSK