Mặt trước | 晚上 |
---|---|
Mặt sau | buổi tối |
Phiên âm | wǎnshàng |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 为什么 tại sao wèishéme
Previous card: 玩 chơi wán
Up to card list: Từ vựng HSK