Mặt trước | 伤心 |
---|---|
Mặt sau | buồn, đau lòng |
Phiên âm | shāngxīn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hơi 稍微 một chút shāowéi
Previous card: 商量 thương lượng bàn luận shāngliáng
Up to card list: Từ vựng HSK