Apedia

恶心 Buồn Nôn ěxīn

Mặt trước 恶心
Mặt sau buồn nôn
Phiên âm ěxīn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 恶化 chuyển biến xấu thay đổi đi èhuà

Previous card: 额外 ngoài định mức éwài

Up to card list: Từ vựng HSK