| Mặt trước | 迸发 |
|---|---|
| Mặt sau | bung ra, tóe ra |
| Phiên âm | bèngfā |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Ép 逼迫 thúc bức bách bīpò
Previous card: 蹦 nhảy bật tung ra bèng
Up to card list: Từ vựng HSK