Mặt trước | 窗户 |
---|---|
Mặt sau | cửa sổ |
Phiên âm | chuānghù |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 词典 từ điển cídiǎn
Previous card: 传真 máy fax chuánzhēn
Up to card list: Từ vựng HSK