Mặt trước | 极其 |
---|---|
Mặt sau | cực kỳ, vô cùng |
Phiên âm | jíqí |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 及时 kịp thời jíshí
Previous card: 集合 tập hợp jíhé
Up to card list: Từ vựng HSK