| Mặt trước | 股东 |
|---|---|
| Mặt sau | cổ đông, người góp vốn |
| Phiên âm | gǔdōng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 古董 đồ cổ gǔdǒng
Previous card: 姑且 tạm thời gūqiě
Up to card list: Từ vựng HSK