Apedia

喉咙 Cổ Họng Hóulóng

Mặt trước 喉咙
Mặt sau cổ họng
Phiên âm hóulóng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Gào 吼 lên hǒu to

Previous card: 宏伟 lớn hào hùng vĩ hóngwěi

Up to card list: Từ vựng HSK