| Mặt trước | 着凉 |
|---|---|
| Mặt sau | cảm lạnh,nhiễm lạnh |
| Phiên âm | zháoliáng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 照常 như thường lệ zhàocháng
Previous card: 招待 chiêu đãi zhāodài
Up to card list: Từ vựng HSK