Apedia

Cần 勤劳 Siêng Năng Cù Mẫn Qínláo

Mặt trước 勤劳
Mặt sau siêng năng, cần cù, cần mẫn
Phiên âm qínláo

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 青 màu xanh qīng

Previous card: 勤奋 siêng năng cần cù qínfèn

Up to card list: Từ vựng HSK