| Mặt trước | 近视 |
|---|---|
| Mặt sau | cận thị |
| Phiên âm | jìnshì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Sức 劲头 mạnh lực jìntóu
Previous card: Thăng 晋升 tiến chức jìnshēng
Up to card list: Từ vựng HSK