Apedia

僵硬 Cứng đờ Jiāngyìng

Mặt trước 僵硬
Mặt sau cứng đờ
Phiên âm jiāngyìng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 桨 mái chèo jiǎng

Previous card: 将军 tướng quân jiāngjūn

Up to card list: Từ vựng HSK