| Mặt trước | 共鸣 |
|---|---|
| Mặt sau | cộng hưởng |
| Phiên âm | gòngmíng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 勾结 câu kết thông đồng gōujié
Previous card: 共计 tổng cộng tính gộp gòngjì
Up to card list: Từ vựng HSK