Mặt trước | 硬 |
---|---|
Mặt sau | cứng |
Phiên âm | yìng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 勇敢 dũng cảm yǒnggǎn
Previous card: 赢 thắng yíng
Up to card list: Từ vựng HSK