| Mặt trước | 戒备 |
|---|---|
| Mặt sau | cảnh giới, phòng bị |
| Phiên âm | jièbèi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 借鉴 điều răn lấy làm gương jièjiàn
Previous card: 解体 giải thể jiětǐ
Up to card list: Từ vựng HSK