| Mặt trước | 等级 |
|---|---|
| Mặt sau | cấp bậc, đẳng cấp |
| Phiên âm | děngjí |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chằm 瞪 nhìn dèng
Previous card: 登录 đăng nhập dēng lù
Up to card list: Từ vựng HSK