Apedia

抢劫 Cướp Tài Sản Qiǎngjié

Mặt trước 抢劫
Mặt sau cướp tài sản
Phiên âm qiǎngjié

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 强制 thực thi hành cưỡng chế qiángzhì

Previous card: 强迫 ép buộc qiǎngpò

Up to card list: Từ vựng HSK