| Mặt trước | 剪彩 |
|---|---|
| Mặt sau | cắt băng khánh thành |
| Phiên âm | jiǎncǎi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 简化 đơn giản hóa jiǎnhuà
Previous card: 拣 jiǎn
Up to card list: Từ vựng HSK