Mặt trước | 估计 |
---|---|
Mặt sau | ước tính |
Phiên âm | gūjì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鼓励 khuyến khích gǔlì
Previous card: 孤单 cô đơn gūdān
Up to card list: Từ vựng HSK