Mặt trước | 舅舅 |
---|---|
Mặt sau | cậu |
Phiên âm | jiùjiu |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 居然 lại có thể jūrán
Previous card: 救护车 xe cứu hộ jiùhù chē
Up to card list: Từ vựng HSK