Apedia

理直气壮 Caây Ngay Không Sợ Chết đứng Lǐzhíqìzhuàng

Mặt trước 理直气壮
Mặt sau caây ngay không sợ chết đứng
Phiên âm lǐzhíqìzhuàng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 理智 lý trí lǐzhì

Previous card: 理所当然 tất nhiên lǐsuǒdāngrán

Up to card list: Từ vựng HSK