Mặt trước | 个 |
---|---|
Mặt sau | cái, con |
Phiên âm | gè |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 工作 công việc gōngzuò
Previous card: 高兴 vui vẻ gāoxìng
Up to card list: Từ vựng HSK